Phiên âm : fèi shén.
Hán Việt : phí thần.
Thuần Việt : hao tâm tốn sức; làm phiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hao tâm tốn sức; làm phiền (lời nói khách sáo)耗费精神(常用做请托时客套话)zhèpiān gǎozǐ nín fèishén kànkàn ba.bản thảo này làm phiền ông xem giùm.