VN520


              

费时

Phiên âm : fèi shí.

Hán Việt : phí thì.

Thuần Việt : tốn thời gian; mất thời gian; phí thời gian.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốn thời gian; mất thời gian; phí thời gian
耗费时间
zhèzuò dàlóu fèishí yīnián cái jiànchéng.
toà nhà này phải mất một năm mới xây dựng xong.


Xem tất cả...