Phiên âm : fèi shí.
Hán Việt : phí thì.
Thuần Việt : tốn thời gian; mất thời gian; phí thời gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốn thời gian; mất thời gian; phí thời gian耗费时间zhèzuò dàlóu fèishí yīnián cái jiànchéng.toà nhà này phải mất một năm mới xây dựng xong.