Phiên âm : fèi chún shé.
Hán Việt : phí thần thiệt.
Thuần Việt : tốn nước miếng; phí lời; uổng công nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốn nước miếng; phí lời; uổng công nói浪费口舌;费很多话也不易说清;费话