Phiên âm : bài xiè.
Hán Việt : bại tạ.
Thuần Việt : tàn héo; chết; khô; tàn; héo tàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn héo; chết; khô; tàn; héo tàn凋谢qīngchūn chángzài,yǒngbù bàixiè.mãi mãi thanh xuân, không bao giờ héo tàn