VN520


              

败谢

Phiên âm : bài xiè.

Hán Việt : bại tạ.

Thuần Việt : tàn héo; chết; khô; tàn; héo tàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàn héo; chết; khô; tàn; héo tàn
凋谢
qīngchūn chángzài,yǒngbù bàixiè.
mãi mãi thanh xuân, không bao giờ héo tàn


Xem tất cả...