Phiên âm : bài lèi.
Hán Việt : bại loại.
Thuần Việt : phần tử cặn bã; phần tử biến chất; kẻ suy đồi; phầ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần tử cặn bã; phần tử biến chất; kẻ suy đồi; phần tử thoái hoá. 指集体中的变节分子或道德极端