Phiên âm : bài liǔ cán huā.
Hán Việt : bại liễu tàn hoa.
Thuần Việt : bại liễu tàn hoa; liễu nát hoa tàn; gái điếm hết t.
bại liễu tàn hoa; liễu nát hoa tàn; gái điếm hết thời 衰败的柳,凋谢的花
旧时诗文中多比喻妓女
phụ nữ bị thương tổn; người phụ nữ bị sỉ nhục 后常指被人侮辱过的女性