Phiên âm : cái mí.
Hán Việt : tài mê.
Thuần Việt : kẻ hám tiền; người ham của; kẻ hám lợi; người mê t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ hám tiền; người ham của; kẻ hám lợi; người mê tiền爱钱入迷专想发财的人