VN520


              

财迷

Phiên âm : cái mí.

Hán Việt : tài mê.

Thuần Việt : kẻ hám tiền; người ham của; kẻ hám lợi; người mê t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ hám tiền; người ham của; kẻ hám lợi; người mê tiền
爱钱入迷专想发财的人


Xem tất cả...