Phiên âm : cái zhèng.
Hán Việt : tài chánh.
Thuần Việt : tài chính .
tài chính (hoạt động quản lý thu chi tiền của vật chất của quốc gia)
国家对资财的收入与支出的管理活动
cáizhèngshōurù.
khoản thu tài chính
财政赤字.
cáizhèngchìzì.
bội chi tài chính
财政部.
cáizhèngbù.
bộ tài chính
财政年度.
cáizhèngniándù.
t