Phiên âm : cái bó.
Hán Việt : tài bạch.
Thuần Việt : tiền tài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền tài (xưa dùng vải lụa làm tiền)钱财(古时拿布帛做货币)