Phiên âm : cái shuì.
Hán Việt : tài thuế.
Thuần Việt : tài chính và thuế vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài chính và thuế vụ即财政税务cáishùi bùménngành tài chính thuế vụ