VN520


              

财产权

Phiên âm : cái chǎn quán.

Hán Việt : tài sản quyền.

Thuần Việt : quyền tài sản .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyền tài sản (quyền dân sự có đối tượng là vật chất của cải, liên quan đến lợi ích kinh tế, như quyền sở hữu, quyền thừa kế...)
以物质财富为对象,直接与经济利益相联系的民事权利,如所有权、继承权等简称产权


Xem tất cả...