Phiên âm : cái qì.
Hán Việt : tài khí.
Thuần Việt : tài vận; vận may phát tài; cơ hội làm giàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài vận; vận may phát tài; cơ hội làm giàu(财气儿)指获得钱财的运气;财运cáiqì bùjiākhông có vận phát tài; không có số làm giàu.