Phiên âm : cái wù.
Hán Việt : tài vật.
Thuần Việt : tiền của; tài vật; tiền tài vật chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền của; tài vật; tiền tài vật chất钱财和物资àihù gōnggòng cáiwù.bảo vệ của công