Phiên âm : lài ròu wán pí.
Hán Việt : lại nhục ngoan bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人頑固刁蠻。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「非干是孩兒每賴肉頑皮, 委得銜冤負屈。」也作「賴骨頑皮」、「頑皮賴骨」。