VN520


              

賴衣求食

Phiên âm : lài yī qiú shí.

Hán Việt : lại y cầu thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.衣食仰賴別人供應, 無法自立。如:「長這麼大, 還住在家裡賴衣求食的, 你不慚愧嗎?」2.戀棧, 貪戀祿位。如:「此處不留爺, 自有留爺處, 絕不賴衣求食。」


Xem tất cả...