Phiên âm : lài yī qiú shí.
Hán Việt : lại y cầu thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.衣食仰賴別人供應, 無法自立。如:「長這麼大, 還住在家裡賴衣求食的, 你不慚愧嗎?」2.戀棧, 貪戀祿位。如:「此處不留爺, 自有留爺處, 絕不賴衣求食。」