Phiên âm : lài zhàng.
Hán Việt : lại trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 賴債, .
Trái nghĩa : , .
欠債拖延不還或不承認。例借據在此, 他甭想賴帳了。欠債不還或不承認。如:「甭想賴帳了, 借據在此, 立刻還錢吧!」也作「漂帳」、「賴債」、「賴賬」。