Phiên âm : lài tú.
Hán Việt : lại đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用耍賴的手段圖謀他人的財物。《醒世姻緣傳》第二二回:「其餘那八頃多地, 這都是你大叔一半錢, 一半賴圖人家的, 我都叫了原主兒來, 叫他領了去。」