VN520


              

賴床

Phiên âm : lài chuáng.

Hán Việt : lại sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡醒後仍躺在床上不肯起來。例你要是再賴床的話, 上學就會遲到了。
睡醒後仍躺在床上不肯起來。如:「你要是再賴床的話, 上學就會遲到了。」


Xem tất cả...