Phiên âm : lài chuáng.
Hán Việt : lại sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睡醒後仍躺在床上不肯起來。例你要是再賴床的話, 上學就會遲到了。睡醒後仍躺在床上不肯起來。如:「你要是再賴床的話, 上學就會遲到了。」