Phiên âm : lài cí r.
Hán Việt : lại từ nhi.
Thuần Việt : lời lấp liếm; lời vu vạ; lời phỉ báng; lời nói xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời lấp liếm; lời vu vạ; lời phỉ báng; lời nói xấu; lời vu cáo; lời vu khống. 抵賴或誣賴的話.