Phiên âm : shǎng zhōng.
Hán Việt : thưởng chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鍾, 酒杯。賞鍾指賜酒。《水滸傳》第五一回:「府裡侍婢捧著銀瓶果盒, 篩酒連與朱仝吃了三大賞鍾。」