Phiên âm : shǎng fá yán míng.
Hán Việt : thưởng phạt nghiêm minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依功行賞, 論罪責罰, 處理得清清楚楚。漢.王符《潛夫論.實貢》:「賞罰嚴明, 治之材也。」《周書.卷一.文帝紀上》:「加以法令齊肅, 賞罰嚴明, 真足恃也。」也作「賞罰分明」。