Phiên âm : shǎng liǎn.
Hán Việt : thưởng kiểm.
Thuần Việt : rất hân hạnh được ngài nhận cho .
Đồng nghĩa : 賞光, .
Trái nghĩa : , .
rất hân hạnh được ngài nhận cho (lời nói khách sáo). 客套話, 用于請對方接受自己的要求或贈品.