Phiên âm : shǎng guāng.
Hán Việt : thưởng quang .
Thuần Việt : rất hân hạnh được đón tiếp; mời.
Đồng nghĩa : 賞臉, .
Trái nghĩa : , .
rất hân hạnh được đón tiếp; mời... vui lòng đến dự (lời nói khách sáo). 客套話, 用于請對方接受自己的邀請.