Phiên âm : shǎng zàn.
Hán Việt : thưởng tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欣賞而讚美。《西遊記》第七回:「王母又著仙姬、仙子唱的唱、舞的舞, 滿會群仙, 又皆賞讚。」也作「贊賞」、「讚賞」。