VN520


              

賞讚

Phiên âm : shǎng zàn.

Hán Việt : thưởng tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欣賞而讚美。《西遊記》第七回:「王母又著仙姬、仙子唱的唱、舞的舞, 滿會群仙, 又皆賞讚。」也作「贊賞」、「讚賞」。


Xem tất cả...