Phiên âm : shǎng xīn lè shì.
Hán Việt : thưởng tâm nhạc sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愉悅的心情和歡樂的事情。宋.辛棄疾〈聲聲慢.征埃成陣〉詞:「從今賞心樂事, 剩安排、酒令詩籌。」