VN520


              

賞心樂事

Phiên âm : shǎng xīn lè shì.

Hán Việt : thưởng tâm nhạc sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愉悅的心情和歡樂的事情。宋.辛棄疾〈聲聲慢.征埃成陣〉詞:「從今賞心樂事, 剩安排、酒令詩籌。」


Xem tất cả...