Phiên âm : shǎng huā.
Hán Việt : thưởng hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欣賞花木。宋.王禹偁〈謫居感事〉詩:「賞花臨鳳沼, 侍釣立魚坻。」《紅樓夢》第九四回:「那賈母高興, 叫人傳話到廚房裡, 快快預備酒席, 大家賞花。」