VN520


              

賈豎子

Phiên âm : gǔ shù zǐ.

Hán Việt : cổ thụ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對商人輕蔑的稱呼。《警世通言.卷三二.杜十娘怒沉百寶箱》:「但千金重事, 須得兌足交付郎君之手, 妾始過舟, 勿為賈豎子所欺。」


Xem tất cả...