Phiên âm : gǔ shù zǐ.
Hán Việt : cổ thụ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對商人輕蔑的稱呼。《警世通言.卷三二.杜十娘怒沉百寶箱》:「但千金重事, 須得兌足交付郎君之手, 妾始過舟, 勿為賈豎子所欺。」