Phiên âm : gǔ shù.
Hán Việt : cổ thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辱罵商人的話。《史記.卷五三.蕭相國世家》:「今相國多受賈豎金而為民請吾苑, 以自媚於民, 故繫治之。」