VN520


              

賈豎

Phiên âm : gǔ shù.

Hán Việt : cổ thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辱罵商人的話。《史記.卷五三.蕭相國世家》:「今相國多受賈豎金而為民請吾苑, 以自媚於民, 故繫治之。」


Xem tất cả...