VN520


              

賈胡

Phiên âm : gǔ hú.

Hán Việt : cổ hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊稱經商的胡人。《後漢書.卷二四.馬援傳》:「伏波類西域賈胡, 到一處輒止, 以是失利。」《醒世姻緣傳》第三四回:「只見一個人長身闊膀, 黑面虯髯, 好似西洋賈胡一般走來。」


Xem tất cả...