VN520


              

賈儒商秀

Phiên âm : gǔ rú shāng xiù.

Hán Việt : cổ nho thương tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

具有書生身分的商人。清.孔尚任《桃花扇》第二九齣:「何物充棟汗車牛, 混了書香銅臭。賈儒商秀, 怕遇著秦皇大搜。」


Xem tất cả...