Phiên âm : gǔ rú shāng xiù.
Hán Việt : cổ nho thương tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有書生身分的商人。清.孔尚任《桃花扇》第二九齣:「何物充棟汗車牛, 混了書香銅臭。賈儒商秀, 怕遇著秦皇大搜。」