VN520


              

賈客

Phiên âm : gǔ kè.

Hán Việt : cổ khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商人。宋.張齊賢〈白萬州遇劍客〉:「有賈客乘所借馬過門者, 白之左右皆識之。」


Xem tất cả...