Phiên âm : gǔ kè.
Hán Việt : cổ khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商人。宋.張齊賢〈白萬州遇劍客〉:「有賈客乘所借馬過門者, 白之左右皆識之。」