VN520


              

賈憲三角

Phiên âm : jiǎ xiàn sān jiǎo.

Hán Việt : cổ hiến tam giác.

Thuần Việt : tam giác Giả Hiến .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tam giác Giả Hiến (Giả Hiến, nhà toán học thời Bắc Tống, Trung Quốc). 二項式(a+b)的n(n=0, 1,2,3,...)次方展開式的系數依次可排列成一個三角形的數表. 11 11 2 11 3 3 11 4 6 4 11 5 10 10 5 1這個數表叫做賈憲三角, 中國北宋數學家賈憲利用它來開高次方.


Xem tất cả...