VN520


              

買鹹魚放生

Phiên âm : mǎi xián yú fàng shēng.

Hán Việt : mãi hàm ngư phóng sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)不知死活。比喻明知事情對自己不利, 仍繼續去做。如:「你這麼做, 真是買鹹魚放生──不知死活。」


Xem tất cả...