Phiên âm : mǎi xián yú fàng shēng.
Hán Việt : mãi hàm ngư phóng sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)不知死活。比喻明知事情對自己不利, 仍繼續去做。如:「你這麼做, 真是買鹹魚放生──不知死活。」