VN520


              

買嘴

Phiên âm : mǎi zuǐ.

Hán Việt : mãi chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

購買糖果、餅乾等零食。《醒世恆言.卷一三.勘皮靴單證二郎神》:「你是收買雜貨的, 卻有一件東西在此, 胡亂賣幾文與小廝買嘴喫。」


Xem tất cả...