VN520


              

買馬也索糴料

Phiên âm : mǎi mǎ yě suǒ dí liào.

Hán Việt : mãi mã dã tác địch liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

買了馬就要拿草料餵養。比喻娶妻後就必須養活她。元.無名氏《漁樵記》第二折:「巧言不如直道, 買馬也索糴料。」


Xem tất cả...