VN520


              

買賣三兒

Phiên âm : mǎi mài sānr.

Hán Việt : mãi mại tam nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作。帶有不體面、不光彩的含意。如:「這買賣三兒恐怕有問題, 你做之前可要三思。」


Xem tất cả...