VN520


              

買撲

Phiên âm : mǎi pū.

Hán Việt : mãi phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種宋元時包商承稅收的制度。《宋史.卷一八五.食貨志下七》:「紹興元年, 兩浙酒坊買撲上添淨利錢五分, 季輸送戶部。」也作「撲買」。


Xem tất cả...