Phiên âm : mǎi jué.
Hán Việt : mãi tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用金錢買得官位。《史記.卷三○.平準書》:「議令民得買爵及贖禁錮免減罪。」《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「郡縣之民得買其爵, 以自增至卿。」也作「買官」。