VN520


              

買放

Phiên âm : mǎi fàng.

Hán Việt : mãi phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以金錢買取發放的公物。元.劉時中〈端正好.眾生靈套.滾繡毬〉曲:「那近日勸糶到江鄉, 按戶口給月糧。富戶都用錢買放, 無實惠盡是虛樁。」


Xem tất cả...