Phiên âm : mǎi pū.
Hán Việt : mãi phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種宋元時包商承稅收的制度。《宋史.卷一八五.食貨志下七》:「紹興元年, 兩浙酒坊買撲上添淨利錢五分, 季輸送戶部。」也作「撲買」。