VN520


              

買快

Phiên âm : mǎi kuài.

Hán Việt : mãi khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

快, 形容賭博時的喝采聲。買快即賭博。元.無名氏《白兔記》第四折:「蒲牌買快時, 十番九遍輸。」


Xem tất cả...