Phiên âm : mǎi kuài.
Hán Việt : mãi khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快, 形容賭博時的喝采聲。買快即賭博。元.無名氏《白兔記》第四折:「蒲牌買快時, 十番九遍輸。」