VN520


              

買得

Phiên âm : mǎi dé.

Hán Việt : mãi đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 脫手, .

買到。如:「我終於如願買得這輛跑車。」「努力工作、存錢, 就有希望買得好房子。」


Xem tất cả...