Phiên âm : mǎi dé.
Hán Việt : mãi đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 脫手, .
買到。如:「我終於如願買得這輛跑車。」「努力工作、存錢, 就有希望買得好房子。」