VN520


              

買定

Phiên âm : mǎi dìng.

Hán Việt : mãi định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.買妥。《紅樓夢》第六四回:「已於寧榮街後二里遠近, 小花枝巷內買定一所房子。」2.一定要買。表示決心、肯定的語氣。如:「這個花瓶, 我買定了。」


Xem tất cả...