Phiên âm : mǎi dìng.
Hán Việt : mãi định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.買妥。《紅樓夢》第六四回:「已於寧榮街後二里遠近, 小花枝巷內買定一所房子。」2.一定要買。表示決心、肯定的語氣。如:「這個花瓶, 我買定了。」