VN520


              

買俏金

Phiên âm : mǎi qiào jīn.

Hán Việt : mãi tiếu kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫖客付給娼妓的服務費。《金瓶梅》第一一回:「招牌兒大字書者:買俏金, 哥哥休扯;纏頭錦, 婆婆自接;賣花錢, 姐姐不賒。」


Xem tất cả...