Phiên âm : mǎi qiào jīn.
Hán Việt : mãi tiếu kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫖客付給娼妓的服務費。《金瓶梅》第一一回:「招牌兒大字書者:買俏金, 哥哥休扯;纏頭錦, 婆婆自接;賣花錢, 姐姐不賒。」