Phiên âm : mǎi xiū mài xiū.
Hán Việt : mãi hưu mại hưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用錢財收買對方, 中斷婚姻關係。元.關漢卿《救風塵》第二折:「兀那賤人, 我手裡有打殺的, 無有買休賣休的。」