Phiên âm : biǎn cí.
Hán Việt : biếm từ.
Thuần Việt : lời chê; từ hàm nghĩa xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 褒詞, .
lời chê; từ hàm nghĩa xấu. 含有貶義的詞, 如"陰謀、叫囂"等. 也說貶義詞.
♦Lời chê trách hoặc giễu cợt. § Cũng viết là 貶辭. ◎Như: hổ đầu xà vĩ 虎頭蛇尾.