Phiên âm : biǎn sǔn.
Hán Việt : biếm tổn .
Thuần Việt : hạ thấp; làm tổn hại; làm giảm; làm mất; gièm pha;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ thấp; làm tổn hại; làm giảm; làm mất; gièm pha; chỉ trích. 貶低.