Phiên âm : biǎn bó.
Hán Việt : biếm bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
駁斥, 糾正錯誤並給予不好的評價。《初刻拍案驚奇》卷一八:「解元貶駁他道:『我看你身上藍縷, 你既有這仙術, 何不燒些來自己用度?卻要作成別人!』」