VN520


              

貶駁

Phiên âm : biǎn bó.

Hán Việt : biếm bác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

駁斥, 糾正錯誤並給予不好的評價。《初刻拍案驚奇》卷一八:「解元貶駁他道:『我看你身上藍縷, 你既有這仙術, 何不燒些來自己用度?卻要作成別人!』」


Xem tất cả...