Phiên âm : biǎn zhí.
Hán Việt : biếm chức .
Thuần Việt : giáng chức; hạ chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáng chức; hạ chức. 從較高的職位降到較低的職位.