Phiên âm : biǎn fá.
Hán Việt : biếm phạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以指出缺點, 給予壞評價的方法來處罰別人。《五代史平話.梁史.卷上》:「秉那直筆, 做一卷書喚做『春秋』, 褒獎他善的, 貶罰他惡的。」